03
Không ảnh quần đảo Hoàng-Sa cùng tọa độ các đảo।
Ngày 15/05/1996 TC tuyên bố chủ quyền trên thềm lục địa cùng toàn quần đảo Hoàng-Sa và ngày 25/12/2000 Việt-Nam ký kết dâng đứt quần đảo Hoàng-Sa cho TC cùng với hiệp ước đánh cá trên biển Đông।
Hành động nầy của Hà-Nội đã tự tước đoạt quyền làm chủ đất nước Việt-Nam bằng hành động dâng đất, dâng biển, dâng đảo cho giặc Hán।
Như thế trên bình diện “Quốc Tế Công Pháp” chỉ còn có chính phủ Việt-Nam Cộng-Hoà là có toàn quyền hành xử pháp lý trên hai quần đảo Hoàng-Sa và Trường-Sa mà thôi।
1996 May 15 China Claimed, 25/12/2000 China and Vietnam singed agreement।
MARITIME BOUNDARIES
Jan 98
Law on the Territorial Sea and the Contiguous Zone
Overlapping territorial sea boundaries shall be determined by an equidistant median line or by agreement.
Dec 2000
Agreement
Agreement signed with Vietnam on the demarcation of the territorial sea, EEZ and continental shelf in the Gulf of Tonkin।
Bản các tọa độ của các đảo trong vùng Hoàng-Sa।
TABLE C1.T47.
CHINA STRAIGHT BASELINES: XISHA (PARACEL) ISLANDS
CHINA STRAIGHT BASELINES: XISHA (PARACEL) ISLANDS
CHINA STRAIGHT BASELINES: XISHA (PARACEL) ISLAND
POINT
NAME OF POINT
LATITUDE NORTH
LONGITUDE EAST
1
Dongdao (1)
16° 40.5'
112° 44.2'
2
Dongdao (2)
16° 40.1'
112° 44.5'
3
Dongdao (3)
16° 39.8'
112° 44.7'
4
Langhuajiao (1)
16° 04.4'
112° 35.8'
5
Langhuajiao (2)
16° 01.9'
112° 32.7'
6
Langhuajiao (3)
16° 01.5'
112° 31.8'
7
Langhuajiao (4)
16° 01.0'
112° 29.8'
8
Zhongjiandao (1)
15° 46.5'
111° 12.6'
9
Zhongjiandao (2)
15° 46.4'
111° 12.1'
10
Zhongjiandao (3)
15° 46.4'
111° 11.8'
11
Zhongjiandao (4)
15° 46.5'
111° 11.6'
12
Zhongjiandao (5)
15° 46.7'
111° 11.4'
13
Zhongjiandao (6)
15° 46.9'
111° 11.3'
14
Zhongjiandao (7)
15° 47.2'
111° 11.4'
15
Beijiao (1)
17° 04.9'
111° 26.9'
16
Beijiao (2)
17° 05.4'
111° 26.9'
17
Beijiao (3)
17° 05.7'
111° 27.2'
18
Beijiao (4)
17° 06.0'
111° 27.8'
19
Beijiao (5)
17° 06.5'
111° 29.2'
20
Beijiao (6)
17° 07.0'
111° 31.0'
21
Beijiao (7)
17° 07.1'
111° 31.6'
22
Beijiao (8)
17° 06.9'
111° 32.0'
23
Zhaoshudao (1)
16° 59.9'
112° 14.7'
24
Zhaoshudao (2)
16° 59.7'
112° 15.6'
25
Zhaoshudao (3)
16° 59.4'
112° 16.6'
26
Beidao
16° 58.4'
112° 18.3'
27
Zhongdao
16° 57.6'
112° 19.6'
28
Nandao
16° 56.9'
112° 20.5'
29
Dongdao (1)
16° 40.5'
112° 44।2'
tài liệu có thể lấy xuống từ web nầy.
No comments:
Post a Comment